U lành tính là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

U lành tính là khối tế bào tăng sinh bất thường nhưng không xâm lấn mô xung quanh và không di căn, thường phát triển chậm và có ranh giới rõ ràng. Các khối u này thường biệt hóa tốt, ít nguy cơ biến chứng và nếu cần điều trị thì chủ yếu bằng phẫu thuật hoặc theo dõi định kỳ.

Định nghĩa u lành tính

U lành tính (benign tumor) là một dạng khối u hình thành từ sự tăng sinh tế bào bất thường nhưng không có khả năng xâm lấn vào mô xung quanh hay di căn đến các cơ quan xa. Đây là điểm phân biệt rõ rệt nhất giữa u lành tính và u ác tính. Mặc dù chúng vẫn có thể phát triển về kích thước, chúng không thâm nhập vào mô khác và thường có giới hạn rõ ràng về mặt hình thái.

Đa số u lành tính không gây nguy hiểm đến tính mạng và thường không ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng sinh lý của cơ thể, trừ khi chúng phát triển ở vị trí quan trọng như trong não, đường hô hấp, hoặc chèn ép lên cơ quan nội tạng. Mặc dù vậy, một số loại u lành tính có thể cần điều trị nếu gây triệu chứng hoặc ảnh hưởng thẩm mỹ.

Ví dụ về các u lành tính phổ biến bao gồm:

  • U mỡ (lipoma): khối mô mỡ mềm dưới da, thường không đau
  • U cơ trơn tử cung (leiomyoma): còn gọi là u xơ tử cung
  • U tuyến vú (fibroadenoma): thường gặp ở phụ nữ trẻ
  • U tuyến yên (pituitary adenoma): có thể gây rối loạn nội tiết

Đặc điểm mô học

Về mặt mô học, u lành tính được đặc trưng bởi sự hiện diện của các tế bào biệt hóa cao – nghĩa là các tế bào trong khối u giống với tế bào bình thường về hình dạng và chức năng. Điều này cho thấy quá trình tăng sinh không đi kèm với sự biến đổi ác tính về di truyền hay hình thái.

Các tế bào trong u lành tính thường có nhân đồng đều, không có hiện tượng đa nhân, dị dạng nhân hoặc phân bào bất thường. Tốc độ phân chia tế bào thường thấp. Dưới kính hiển vi, cấu trúc tổ chức mô trong u lành cũng sắp xếp trật tự, gần giống như mô gốc mà từ đó nó phát triển.

Một đặc điểm nổi bật khác là sự hiện diện của bao xơ (fibrous capsule) bao quanh u. Lớp bao này giúp phân biệt ranh giới giữa khối u và mô lành xung quanh, đồng thời ngăn không cho tế bào u xâm nhập mô bên ngoài. Điều này giúp quá trình phẫu thuật cắt bỏ u lành dễ dàng và giảm nguy cơ tái phát.

Tiêu chí U lành tính U ác tính
Mức độ biệt hóa Cao Thấp hoặc không biệt hóa
Tốc độ phát triển Chậm Nhanh
Khả năng xâm lấn Không
Di căn Không

Phân loại u lành tính

Việc phân loại u lành tính được thực hiện dựa trên nguồn gốc mô học của khối u. Hệ thống phân loại này giúp xác định bản chất của khối u và có ý nghĩa trong tiên lượng cũng như điều trị. Dưới đây là các nhóm chính:

  • U biểu mô (epithelial tumors): Bao gồm adenoma (u tuyến), papilloma (u nhú). Ví dụ: adenoma tuyến thượng thận, u nhú bàng quang.
  • U mô liên kết (mesenchymal tumors): Bao gồm lipoma (mỡ), fibroma (sợi), chondroma (sụn), osteoma (xương).
  • U mạch máu và bạch huyết: Hemangioma (u máu), lymphangioma (u bạch huyết).
  • U thần kinh: Schwannoma (u bao dây thần kinh), neurofibroma.
  • U hỗn hợp: Có thành phần từ nhiều loại mô, ví dụ: u tuyến nước bọt (pleomorphic adenoma).

Các tên gọi u lành tính thường được đặt bằng cách thêm hậu tố “-oma” vào loại mô gốc. Tuy nhiên, cần cẩn trọng vì một số tên gọi mang hậu tố này lại là u ác tính, như melanoma (u hắc tố) hay lymphoma (u lympho).

Cơ chế hình thành

U lành tính hình thành do sự tăng sinh tế bào không kiểm soát, thường liên quan đến đột biến gene nhưng ở mức độ nhẹ hơn so với u ác tính. Những đột biến này làm thay đổi chức năng của các gene điều hòa chu kỳ tế bào hoặc apoptosis, khiến tế bào tiếp tục phân chia nhưng không có khả năng xâm lấn hoặc di căn.

Một số gene thường liên quan đến sự hình thành u lành tính gồm:

  • TP53: đột biến ở mức nhẹ có thể làm giảm chức năng kiểm soát phân bào.
  • MEN1: liên quan đến hội chứng u lành đa tuyến nội tiết.
  • RB1: bất hoạt làm giảm kiểm soát chu kỳ tế bào, tuy phổ biến hơn ở u ác.

Bên cạnh yếu tố di truyền, các yếu tố môi trường hoặc nội tiết cũng có thể đóng vai trò quan trọng:

  1. Sự kích thích kéo dài bởi hormone (như estrogen với u xơ tử cung).
  2. Viêm mạn tính hoặc tổn thương mô kéo dài (ví dụ: polyp đại tràng).
  3. Nhiễm virus (như HPV gây u nhú biểu mô đường sinh dục).

Sự phối hợp giữa yếu tố nội sinh và ngoại sinh dẫn đến sự mất cân bằng kiểm soát tăng sinh tế bào, nhưng không đủ để gây chuyển dạng ác tính. Đây là lý do tại sao u lành tính vẫn giữ được mô học lành tính dù đã phát triển bất thường.

Triệu chứng và phát hiện

U lành tính thường không gây triệu chứng rõ ràng, đặc biệt khi chúng có kích thước nhỏ hoặc nằm ở vị trí không ảnh hưởng đến chức năng cơ quan. Nhiều trường hợp được phát hiện tình cờ qua siêu âm, chụp X-quang hoặc MRI khi khám sức khỏe định kỳ hoặc kiểm tra các bệnh lý khác.

Khi kích thước khối u tăng, các triệu chứng có thể xuất hiện do chèn ép mô lân cận. Ví dụ:

  • U tuyến yên lớn có thể gây đau đầu, rối loạn thị lực, thay đổi nội tiết tố.
  • U xơ tử cung có thể gây rong kinh, đau vùng chậu, vô sinh.
  • U não lành tính như meningioma có thể gây yếu chi, thay đổi hành vi hoặc co giật tùy theo vị trí khối u.

Đối với u lành tính ở các cơ quan nội tạng, bệnh nhân thường chỉ xuất hiện triệu chứng khi khối u đã lớn hoặc ảnh hưởng đến dòng chảy mạch máu, dẫn lưu mật hoặc ống tiêu hóa. Ví dụ, một u gan lành tính như hemangioma thường không biểu hiện triệu chứng cho đến khi đường kính vượt quá 5 cm.

Chẩn đoán

Việc chẩn đoán u lành tính bao gồm kết hợp giữa đánh giá lâm sàng, hình ảnh học và đôi khi là sinh thiết mô:

  1. Hình ảnh học: Các phương pháp như siêu âm, CT scan và MRI cung cấp thông tin về kích thước, vị trí, ranh giới và mức độ tăng sinh mạch máu trong khối u. MRI đặc biệt hữu ích trong phân biệt các đặc điểm mô mềm.
  2. Chẩn đoán mô bệnh học: Khi cần thiết, sinh thiết hoặc phẫu thuật lấy khối u giúp xác định tính chất mô học. Dưới kính hiển vi, bác sĩ giải phẫu bệnh có thể phân biệt u lành hay u ác dựa trên mức độ biệt hóa, hoạt động phân bào và sự hiện diện của các đặc điểm bất thường.
  3. Chỉ điểm sinh học: Một số u có thể tiết ra marker đặc hiệu. Ví dụ: Prolactin tăng trong prolactinoma (u tuyến yên tiết prolactin), hoặc calcitonin trong u tuyến giáp dạng tủy lành tính.

Điều trị

Điều trị u lành tính phụ thuộc vào vị trí, triệu chứng, khả năng biến chứng và nhu cầu cá nhân của người bệnh. Các lựa chọn chính bao gồm:

  • Theo dõi không can thiệp: Áp dụng cho các u nhỏ, không triệu chứng và không có nguy cơ cao. Thường kết hợp với kiểm tra hình ảnh định kỳ để theo dõi tiến triển.
  • Phẫu thuật cắt bỏ: Là lựa chọn phổ biến nếu khối u gây đau, chèn ép hoặc ảnh hưởng thẩm mỹ. Nhờ có bao xơ bao quanh, u lành tính thường dễ bóc tách và ít nguy cơ tái phát.
  • Điều trị nội tiết: Với các u nhạy cảm hormone, như u xơ tử cung hoặc u vú lành, có thể sử dụng các thuốc điều hòa nội tiết để thu nhỏ khối u hoặc kiểm soát triệu chứng.
  • Điều trị can thiệp không xâm lấn: Như nút mạch (embolization), đốt nhiệt (radiofrequency ablation), hoặc siêu âm hội tụ cường độ cao (HIFU) được áp dụng cho các u có kích thước lớn hoặc không thể phẫu thuật.

Biến chứng và nguy cơ chuyển dạng

Dù hầu hết các u lành tính không đe dọa tính mạng, một số vẫn có thể gây ra biến chứng đáng kể nếu không được kiểm soát:

  • Chèn ép mô lân cận: Có thể gây đau, suy giảm chức năng cơ quan hoặc biến dạng giải phẫu.
  • Xuất huyết trong u: Một số u mạch máu như hemangioma có nguy cơ vỡ hoặc xuất huyết nội.
  • Rối loạn chuyển hóa: U tuyến thượng thận có thể tiết hormone gây cao huyết áp hoặc rối loạn chuyển hóa glucose.

Về mặt lý thuyết, u lành tính có nguy cơ chuyển dạng thành u ác tính, nhưng tỷ lệ này rất thấp. Một số ví dụ được ghi nhận:

  • Polyp tuyến ở đại tràng có thể chuyển thành ung thư đại trực tràng nếu không được cắt bỏ sớm.
  • U xơ tử cung hiếm khi chuyển thành leiomyosarcoma, nhưng vẫn cần theo dõi nếu có biểu hiện bất thường.

So sánh với u ác tính

Sự phân biệt giữa u lành và u ác có giá trị quan trọng trong điều trị và tiên lượng. Bảng dưới đây tóm tắt sự khác biệt chủ yếu:

Tiêu chí U lành tính U ác tính
Khả năng di căn Không
Đặc điểm mô học Biệt hóa tốt, đều đặn Biệt hóa kém, dị dạng
Tốc độ phát triển Chậm Nhanh
Khả năng tái phát Thấp Cao
Tiên lượng Tốt Thường xấu

Thông tin chi tiết hơn về cơ chế sinh học ung thư có thể được tham khảo tại American Cancer SocietyNature Tumour Biology.

Tài liệu tham khảo

  1. National Cancer Institute. What Is Cancer?
  2. Mayo Clinic. Noncancerous brain tumors
  3. MedlinePlus. Benign Tumors
  4. Weinberg RA. The Biology of Cancer. 2nd ed. Garland Science, 2013.
  5. WHO Classification of Tumours Editorial Board. WHO Classification of Tumours, 5th Edition. International Agency for Research on Cancer (IARC), 2020.
  6. Jemal A, et al. Global Cancer Statistics. CA Cancer J Clin. 2021;71(3):209-249.
  7. Jiang Y, et al. Imaging characteristics of hepatic hemangioma. Radiology and Oncology, 2017; 51(1): 17–26.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề u lành tính:

MỘT PHƯƠNG PHÁP NHANH CHÓNG ĐỂ CHIẾT XUẤT VÀ TINH CHẾ TỔNG LIPID Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 37 Số 8 - Trang 911-917 - 1959
Nghiên cứu sự phân hủy lipid trong cá đông lạnh đã dẫn đến việc phát triển một phương pháp đơn giản và nhanh chóng để chiết xuất và tinh chế lipid từ các vật liệu sinh học. Toàn bộ quy trình có thể được thực hiện trong khoảng 10 phút; nó hiệu quả, có thể tái lập và không có sự thao tác gây hại. Mô ướt được đồng nhất hóa với hỗn hợp chloroform và methanol theo tỷ lệ sao cho hệ thống tan đượ...... hiện toàn bộ
#Lipid #chiết xuất #tinh chế #cá đông lạnh #chloroform #methanol #hệ tan #phương pháp nhanh chóng #vật liệu sinh học #nghiên cứu phân hủy lipid.
PHƯƠNG PHÁP NHANH CHIẾT VÀ TINH LỌC TOÀN BỘ LIPID Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 37 Số 1 - Trang 911-917 - 1959
Các nghiên cứu về phân hủy lipid trong cá đông lạnh đã dẫn đến việc phát triển một phương pháp đơn giản và nhanh chóng để chiết xuất và tinh lọc lipid từ các vật liệu sinh học. Toàn bộ quy trình có thể được thực hiện trong khoảng 10 phút; nó hiệu quả, có thể tái sản xuất và không gây ra các thao tác gây hại. Mô ướt được đồng hóa với hỗn hợp chloroform và methanol theo tỷ lệ đảm bảo hệ thố...... hiện toàn bộ
#Lipid #Phân hủy lipid #Chiết xuất lipid #Tinh lọc lipid #Cá đông lạnh #Mô sinh học
Những Tiến Bộ và Ảnh Hưởng của Hydrogel Chống Oxy Hóa trong Quá Trình Chữa Lành Vết Thương Mãn Tính Dịch bởi AI
Advanced healthcare materials - Tập 9 Số 5 - 2020
Tóm tắtViệc tăng tốc và điều trị triệt để các vết thương mãn tính vẫn đang là một nhu cầu y tế lớn chưa được đáp ứng do các triệu chứng phức tạp từ rối loạn chuyển hóa của vi môi trường vết thương. Mặc dù có nhiều chiến lược và các hydrogel sinh học được phát triển, một phương pháp điều trị vết thương mãn tính hiệu quả và phổ biến vẫn là một điểm nghẽn. Với mục tiê...... hiện toàn bộ
#Hydrogel chống oxy hóa #chữa lành vết thương mãn tính #vi môi trường vết thương #rối loạn chuyển hóa #chiến lược mới #hệ thống băng gạc #sức khỏe con người
Động kinh lành tính ở trẻ em với các tiêu điểm EEG vùng trung tâm thái dương: Nghiên cứu di truyền Dịch bởi AI
Epilepsia - Tập 16 Số 2 - Trang 285-293 - 1975
TÓM TẮTNghiên cứu di truyền bao gồm 19 trường hợp mắc động kinh lành tính ở trẻ em có tiêu điểm EEG vùng trung tâm thái dương (các xung rolandic), 36 cha mẹ ruột và 34 anh chị em ruột. Trong số anh chị em ruột này (không bao gồm các trường hợp mắc bệnh), 15% (5/34) có cơn co giật và xung rolandic, và 19% (6/32) chỉ có xung rolandic. Trong số cha mẹ ruột, ...... hiện toàn bộ
#động kinh lành tính #EEG trung tâm thái dương #di truyền #xung rolandic #gene trội tự thân #đặc điểm EEG
Phẫu thuật vi phẫu cho 67 ca dị dạng động-tĩnh mạch nội sọ có đường kính dưới 3 cm Dịch bởi AI
Journal of Neurosurgery - Tập 79 Số 5 - Trang 653-660 - 1993
✓ Kết quả phẫu thuật trên một loạt các dị dạng động-tĩnh mạch (AVMs) nhỏ được xem là lý tưởng để điều trị bằng phẫu thuật tia xạ đã được đánh giá lại. Trong tổng cộng một loạt phẫu thuật vi phẫu gồm 360 bệnh nhân, có 67 bệnh nhân (19%) đã trải qua cắt bỏ AVMs có đường kính lớn nhất dưới 3 cm bất kể vị trí nào. Nhiều tổn thương trong số này (45%) nằm ở các khu vực có thể được coi là khó tiế...... hiện toàn bộ
#dị dạng động-tĩnh mạch #phẫu thuật vi phẫu #động-tĩnh mạch nội sọ #phẫu thuật tia xạ #mở sọ có hướng dẫn định vị #chữa lành
Mật Ong Của Ong Không Đốt, Vị Thuốc Chữa Làm Tự Nhiên: Một Đánh Giá Dịch bởi AI
Skin Pharmacology and Physiology - Tập 30 Số 2 - Trang 66-75 - 2017
<b><i>Đề Cương:</i></b> Ong không đốt là một loại ong tự nhiên tồn tại ở hầu hết các châu lục. Mật ong do loài ong này sản xuất ra đã được sử dụng rộng rãi qua các thời kỳ và không gian. Đặc điểm nổi bật của mật ong này là nó được lưu trữ tự nhiên trong tổ (sáp), do đó góp phần vào những đặc tính có lợi, đặc biệt trong quá trình chữa lành vết thương. <b><i&...... hiện toàn bộ
#mật ong #ong không đốt #chữa lành vết thương #đặc tính trị liệu #kháng viêm #kháng khuẩn #chống oxy hóa #dưỡng ẩm
Mật ong: Một chất điều chỉnh miễn dịch trong quá trình chữa lành vết thương Dịch bởi AI
Wound Repair and Regeneration - Tập 22 Số 2 - Trang 187-192 - 2014
Tóm tắtMật ong là một sản phẩm tự nhiên phổ biến được sử dụng trong việc điều trị bỏng và nhiều loại tổn thương khác, đặc biệt là các vết thương mãn tính. Tiềm năng kháng khuẩn của mật ong đã được coi là tiêu chí duy nhất cho các thuộc tính chữa lành vết thương của nó. Hoạt động kháng khuẩn của mật ong đã được xác định hoàn toàn trong các loại mật ong y tế. Gần đây...... hiện toàn bộ
#mật ong #chữa lành vết thương #điều chỉnh miễn dịch #cytokine #oxy hoạt tính
Sự phát triển nhận thức trong cơn động kinh khu trú lành tính ở trẻ em Dịch bởi AI
Developmental Neuroscience - Tập 21 Số 3-5 - Trang 182-190 - 1999
Cơn động kinh khu trú lành tính ở trẻ em (BFEC) là hình thức cơn động kinh phổ biến nhất, xảy ra ở trẻ em từ 3 đến 12 tuổi. Tiên lượng của nó luôn thuận lợi đối với vấn đề động kinh. Tuy nhiên, dữ liệu lâm sàng gần đây cho thấy rằng trẻ em mắc BFEC có khả năng cao hơn trong việc gặp khó khăn trong học tập và rối loạn hành vi so với những bạn cùng trang lứa. Chúng tôi báo cáo các phát hiện ...... hiện toàn bộ
#động kinh khu trú lành tính #phát triển nhận thức #trẻ em #khó khăn học tập #rối loạn hành vi
So sánh phẫu thuật cắt tuyến mang tai một phần so với phẫu thuật cắt tuyến mang tai nông hoặc toàn bộ: Một nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên Dịch bởi AI
British Journal of Surgery - Tập 94 Số 9 - Trang 1081-1087 - 2007
Tóm tắt Đặt vấn đề Trong vài thập kỷ qua, điều trị các khối u tuyến mang tai lành tính đã chuyển từ cắt tuyến mang tai nông hoặc toàn bộ sang cắt tuyến mang tai một phần. Nghiên cứu này nhằm xem xét liệu các kỹ thuật phẫu thuật hiện tại có cải thiện được kết quả chức năng sau phẫ...... hiện toàn bộ
#cắt tuyến mang tai một phần #phẫu thuật bảo tồn chức năng #khối u tuyến mang tai lành tính #nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên
Hình ảnh trực tiếp củaPropionibacterium acnestrong mô tuyến tiền liệt bằng phân tích lai tại chỗ huỳnh quang đa màu Dịch bởi AI
Journal of Clinical Microbiology - Tập 45 Số 11 - Trang 3721-3728 - 2007
TÓM TẮTCác mô tuyến tiền liệt từ những bệnh nhân bị ung thư tuyến tiền liệt và tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH) thường có khả năng viêm mô học, và một tỷ lệ trong số các bệnh nhân này có bằng chứng nhiễmPropionibacterium acnestrong tuyến tiền liệt. Chúng tôi đã phát triển một phương pháp phân tích lai tại chỗ huỳnh quang đa màu (F...... hiện toàn bộ
#Propionibacterium acnes #ung thư tuyến tiền liệt #tăng sản tuyến tiền liệt lành tính #phân tích lai tại chỗ huỳnh quang #viêm tố tuyến #vi khuẩn học #màng sinh học #định vị nội bào #nghiên cứu lâu dài
Tổng số: 371   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10